Skip to product information
1 of 1

năn nỉ

năn nỉ - BONGDATV

năn nỉ - BONGDATV

Regular price VND 41.039
Regular price Sale price VND 41.039
Sale Sold out

daftar

năn nỉ: năn nỉ - Wiktionary, the free dictionary,NĂN NỈ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,năn nỉ trong tiếng Nhật là gì? - Từ điển Việt-Nhật,"năn nỉ" là gì? Nghĩa của từ năn nỉ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,

năn nỉ - Wiktionary, the free dictionary

Một biểu tượng cảm xúc với đôi mắt tròn xoe, long lanh như đang ngấn nước nhìn thẳng vào bạn để bày tỏ sự cầu mong, năn nỉ...Emoji này còn có thể thể hiện nhiều cảm xúc khác như thương hại, cầu xin, bất bình, buồn bã, tội lỗi, dễ thương hoặc cảm động ...

NĂN NỈ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

năn nỉ. Khẩn khoản yêu cầu. Phải năn nỉ mãi mới vay được tiền. Đồng nghĩa [sửa] nằn nì; Dịch [sửa] Tham khảo [sửa] "năn nỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

năn nỉ trong tiếng Nhật là gì? - Từ điển Việt-Nhật

Tôi năn nỉ chị giúp việc làm lại nhưng chị nói khi nào không có mẹ tôi thì chị làm. Vợ có lên tiếng nói mẹ để con sống theo ý con, sau này chết con tự chịu rồi em khóc. Sau đó thông gia cãi nhau to, tôi chưa bao giờ thấy mẹ vợ tôi nóng thế. Mẹ tôi tự ái, ôm đồ và ...

"năn nỉ" là gì? Nghĩa của từ năn nỉ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Phép dịch "năn nỉ" thành Tiếng Anh. entreat, suppliant, supplicate là các bản dịch hàng đầu của "năn nỉ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Anh cũng chỉ muốn tôi năn nỉ anh thôi, thế thì tôi xin anh đấy. ↔ Lf you're gonna make me beg, I'll beg.
View full details